Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Spanish capital


noun
the capital and largest city situated centrally in Spain;
home of an outstanding art museum
Syn:
Madrid, capital of Spain
Instance Hypernyms:
national capital
Part Holonyms:
Spain, Kingdom of Spain, Espana


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.